Sơn Nhũ Vàng- tính chất nổi bật, phân loại, quy trình thi công và thắc mắc thường gặp

Sơn nhũ vàng – Loại sơn duy nhất tạo hiệu ứng ánh kim như vàng thật, được sử dụng phổ biến trong kiến trúc và nội thất hiện đại, kiến tạo không gian hoàng gia, sang trọng và đẳng cấp. Chi phí từ 1,500,000 – 2,000,000 VNĐ

Để mọi người hiểu sâu hơn về dòng sơn đặc biệt này, Sơn Thủ Đô chia sẻ chi tiết trong bài viết các nội dung sau

1. Tổng quan về sơn nhũ vàng

Định nghĩa: Sơn nhũ vàng là loại sơn trang trí cao cấp có chứa các hạt kim loại siêu nhỏ, tạo hiệu ứng ánh kim và lấp lánh như dát vàng. Các hạt kim loại phân tán đồng đều trong lớp sơn tạo nên vẻ lấp lánh đặc trưng khi chiếu sáng

Định nghĩa sơn nhũ vàng, sơn mạ vàng, sơn vàng ánh kim
Định nghĩa sơn nhũ vàng

Lịch sử: Bắt nguồn từ kỹ thuật trang trí cổ đại như vàng lá Ai Cập và Byzantine. Tại Việt Nam, dát vàng truyền thống đã áp dụng lâu đời trong kiến trúc cung đình (vua chúa, hoàng gia…) và tôn giáo

Trên thế giới, sơn nhũ vàng công nghiệp xuất hiện đầu thế kỷ 20, phát triển mạnh từ thập niên 1970. Ở thị trường nước ta, sử dụng rộng rãi từ đầu những năm 2000 cùng sự phát triển kinh tế và nhu cầu trang trí cao cấp (kiến trúc công cộng, công trình tôn giáo, kiến trúc tân cổ điển và biệt thự sang trọng)

2. Tính chất của sơn nhũ vàng

2.1. Đặc điểm nổi bật

Đặc điểm nổi bật nhất của sơn nhũ vàng là độ bóng cao và khả năng phản chiếu ánh sáng tốt. Các hạt kim loại siêu nhỏ trong sơn tạo nên hiệu ứng lấp lánh đa chiều, thay đổi theo góc nhìn và cường độ ánh sáng

Sơn nhũ vàng 24k – sáng
Sơn nhũ vàng – đậm

Khả năng phản chiếu ánh sáng của sơn nhũ vàng có thể lên đến 80-90%, cao hơn nhiều so với sơn thông thường (30-50%)

2.2. Ưu điểm

– Chống thấm hiệu quả, bảo vệ bề mặt khỏi ẩm và nấm mốc

– Hạn chế xước và mài mòn tốt hơn sơn nước thường

– Bề mặt nhẵn mịn, bóng, ít bám bụi

– Có thể lau chùi dễ dàng bằng vải ẩm

– Dễ dàng sửa chữa cục bộ nếu có vết xước nhỏ

– Sơn nhũ vàng khả năng bám dính mạnh nhờ chất kết dính cao cấp. Trên bề mặt tường đã xử lý đúng kỹ thuật, lớp sơn bám chắc trên 12 năm không bong tróc

– Sơn chất lượng cao giữ được độ bóng và hiệu ứng lấp lánh khoảng 6-8 năm

2.2. Nhược điểm

A. Chi phí cao hơn so với sơn tường thông thường

Sơn nhũ vàng thường có giá thành cao hơn 2-3 lần so với sơn thông thường. Nguyên nhân:

– Nguyên liệu đắt tiền: Bột kim loại và chất kết dính chất lượng cao

– Quy trình sản xuất phức tạp

– Chi phí thi công cao hơn do yêu cầu kỹ thuật và thời gian

B. Cần kỹ thuật thi công chuyên nghiệp

Trang trí phào chỉ mạ vàng

Thi công sơn nhũ vàng đòi hỏi kỹ năng và kinh nghiệm:

– Chuẩn bị bề mặt kỹ lưỡng ( mài nhám, bả bề mặt…)

– Kỹ thuật quét sơn đặc biệt để tạo hiệu ứng đồng đều ( không để lại vệt chổi, vệt lăn rulo)

– Kỹ thuật trang trí hoạ tiết phải được đào tạo về mỹ thuật

– Khó khăn trong việc sửa chữa nếu thi công không đúng cách

Rất nhiều chủ nhà tự thi công có thể dẫn đến kết quả không như mong muốn và lãng phí vật liệu đắt tiền.

C. Có thể phai màu theo thời gian

Mặc dù có độ bền cao khoảng 12 năm ( cao hơn so với sơn thông thường ) nhưng sơn nhũ vàng vẫn có thể bị phai màu dần dần từ năm thứ 6-8, nguyên nhân:

– Ánh sáng mặt trời trực tiếp có thể làm giảm độ sáng

– Trong môi trường ẩm ướt, các hạt kim loại có thể bị oxy hóa

*Kinh nghiệm của Sơn Thủ Đô:

  • Cần bảo dưỡng định kỳ để duy trì hiệu ứng ánh kim ban đầu ( sau khoảng 6-8 năm cần quét bổ sung 1 lớp mới )
  • Hoặc thi công thêm 1 lớp chống thấm đặc chủng trong suốt bảo vệ bề mặt ngay từ ban đầu, độ bền tăng trên 15 năm

3. Ứng dụng của sơn nhũ vàng

3.1. Trong trang trí nội thất

A. Trang trí nhà ở

Hoạ tiết mạ vàng trên cửa gỗ, kim loại
Hoạ tiết mạ vàng trên cửa

Sơn nhũ vàng được ứng dụng rộng rãi trong trang trí nội thất nhà ở, đặc biệt là các không gian sang trọng như:

– Phòng khách: Tạo điểm nhấn trên một bức tường, tăng vẻ sang trọng

– Phòng ngủ: Sơn trần nhà tạo cảm giác ấm cúng và lãng mạn

– Phòng ăn: Kết hợp với đèn chùm tạo không gian tinh tế

– Cầu thang: Sơn lan can hoặc bậc cầu thang tăng vẻ đẹp cho khu vực chuyển tiếp

*Kinh nghiệm thi công của Sơn Thủ Đô: Nên sử dụng sơn nhũ vàng một cách tinh tế, tránh lạm dụng để không mang lại cảm giác rườm rà. Kết hợp sơn nhũ vàng với các tông màu trung tính như trắng, xám, be tạo hiệu ứng tương phản đẹp mắt.

B. Trang trí không gian thương mại

Trang trí nội thất như cột nhà, phào chỉ
Trang trí nội thất

Trong các không gian thương mại, sơn nhũ vàng thường được sử dụng cho công trình:

– Khách sạn: Trang trí sảnh, hành lang, phòng suite

– Quán hát Karaoke: phong cách hoàng gia, giúp thu hút khách hàng

– Nhà hàng: Tạo không khí sang trọng cho các nhà hàng cao cấp

– Trung tâm thương mại: Điểm nhấn cho các cửa hàng thời trang, trang sức

– Văn phòng: Trang trí phòng họp, khu vực tiếp khách…

Sơn nhũ vàng góp phần xây dựng thương hiệu, tạo ấn tượng sâu về sự sang trọng, chuyên nghiệp, thu hút khách hàng và đối tác.

3.2. Trong kiến trúc và nghệ thuật

A. Tượng điêu khắc và công trình kiến trúc

Sơn nhũ vàng Trang trí hoạ tiết tượng, phù điêu
Trang trí hoạ tiết tượng, phù điêu

Sơn nhũ vàng được sử dụng rộng rãi trong:

– Tượng điêu khắc: Tạo hiệu ứng ánh kim cho các tác phẩm nghệ thuật

– Công trình kiến trúc: Trang trí mặt tiền, các chi tiết kiến trúc như: cột, vòm, phù điêu, phào chỉ…

– Nội thất công cộng: Trang trí rạp hát, nhà hát opera, phòng hòa nhạc, phòng tổ chức sự kiện…

B. Trang trí đền, chùa, nhà thờ họ và các công trình tôn giáo

Sơn mạ vàng tượng phật, tượng quan âm
Sơn mạ vàng tượng phật

Tại Việt Nam, sơn nhũ vàng thường được sử dụng trong:

– Trang trí nội thất chùa: Tượng Phật, bàn thờ, trần nhà

– Phục chế các công trình lịch sử: Thay thế kỹ thuật dát vàng truyền thống

– Trang trí các công trình tôn giáo mới: Nhà thờ, đền, miếu

Sơn nhũ vàng giúp tạo vẻ trang nghiêm, linh thiêng cho các công trình tôn giáo với chi phí hợp lý hơn so với dát vàng truyền thống.

Hoạ tiết trang trí nhà thờ họ
Hoạ tiết nhũ vàng trang trí nhà thờ họ

C- Các ứng dụng khác

Trang trí mạ vàng ánh kim như vàng thật
Trang trí mạ vàng ánh kim

Sơn mạ vàng 24k cho đồ gốm mỹ nghệ, chậu cây cảnh, tượng ông thần tài, ông phúc – lộc thọ, bàn ghế ( nhựa, gỗ, kim loại…), hàng rào, phào chỉ…

4. Thành phần cấu tạo

Hạt kim loại siêu nhỏ trong sơn nhũ vàng
Hạt kim loại siêu nhỏ

Sơn nhũ vàng có cấu tạo phức tạp, bao gồm các thành phần chính:

Chất kết dính: Thường là nhựa acrylic hoặc polyurethane, chiếm 30-40% khối lượng. Đây là thành phần quan trọng quyết định độ bám dính và độ bền của lớp sơn.

Bột màu: Chủ yếu là oxit sắt và các hợp chất kim loại màu vàng, chiếm 20-30%. Các hạt kim loại siêu nhỏ này tạo nên hiệu ứng ánh kim đặc trưng.

Dung môi: Có thể là nước (đối với sơn gốc nước) hoặc dung môi hữu cơ (đối với sơn gốc dầu), chiếm 20-30%. Dung môi giúp hòa tan và phân tán đều các thành phần khác.

Phụ gia: Chiếm 5-10%, bao gồm:

  • Chất chống tia UV
  • Chất chống vón cục: Giúp sơn không bị vón cục khi bảo quản
  • Chất bảo quản: Kéo dài thời gian sử dụng của sơn
  • Chất làm đặc: Điều chỉnh độ nhớt của sơn…

Tỷ lệ các thành phần có thể thay đổi tùy theo công thức cụ thể của từng nhà sản xuất.

5. Các loại sơn nhũ vàng trên thị trường

Phân loại sơn nhũ vàng, sơn giả vàng như thật các loại sơn nhũ vàng trên thị trường
Phân loại sơn nhũ vàng

Thị trường Việt Nam có nhiều loại sơn nhũ vàng, có 5 cách phân loại:

– Theo gốc: Sơn gốc nướcsơn gốc dầu

– Theo độ bóng: Bóng cao, bóng mờ, mờ

– Theo hiệu ứng: Ánh kim đồng nhất, ánh kim đa sắc, nhũ vàng + họa tiết, màu sắc ( vàng gold 18k, 24k- 9999, vàng gold nhạt, vàng gold đậm, vàng đồng…)

– Theo thương hiệu: CTmax GOLD, AONI DUBAI EMULSION…

– Theo bề mặt: tường vữa-bê tông, gỗ-kim loại, đồ gốm-mỹ nghệ, nhựa…

Sơn mạ vàng cho nhiều bề mặt như kim loại, gỗ, bê tông, đồ gốm, mỹ nghệ
Sơn mạ vàng cho nhiều bề mặt

6. Quy trình thi công sơn nhũ vàng

6.1. Chuẩn bị bề mặt

Chuẩn bị bề mặt là bước quan trọng nhất quyết định chất lượng của lớp sơn nhũ vàng. Các bước cụ thể:

1. Làm sạch bề mặt

– Loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và các tạp chất bằng nước sạch hoặc dung dịch tẩy rửa phù hợp

– Đối với bề mặt cũ, cạo bỏ lớp sơn bong tróc, vá các vết nứt và lỗ hổng

2. Xử lý bề mặt

– Đối với bề mặt mới: Bả matit để tạo bề mặt phẳng mịn

– Đối với bề mặt cũ: Chà nhám để tăng độ bám dính

3. Sơn lót

– Quét lớp sơn lót chuyên dụng để tăng độ bám dính và độ bền của lớp sơn nhũ vàng

– Chọn loại sơn lót phù hợp với loại sơn nhũ vàng sẽ sử dụng (gốc nước hoặc gốc dầu)

4. Kiểm tra và hoàn thiện

– Kiểm tra kỹ bề mặt sau khi sơn lót, đảm bảo không có khuyết tật

– Chà nhám nhẹ lớp sơn lót nếu cần để tạo bề mặt nhẵn mịn

Thời gian chuẩn bị bề mặt có thể kéo dài từ 1-3 ngày tùy thuộc vào tình trạng ban đầu và diện tích cần xử lý.

6.2. Các bước thi công chi tiết

A. Lựa chọn dụng cụ và vật liệu

Dụng cụ cần thiết:

– Cọ quét sơn: Chọn loại lông mềm, chất lượng cao

– Ru-lô: Loại ru-lô mịn cho bề mặt phẳng, ru-lô xốp cho các bề mặt có kết cấu

– Khay đựng sơn

– Băng keo che sơn: Ngăn sơn dính lem sang khu vực không cần sơn

– Bạt phủ: Bảo vệ sàn nhà và đồ đạc

– Thang hoặc giàn giáo (nếu cần)

Vật liệu:

– Sơn nhũ vàng: Chọn loại phù hợp với bề mặt và mục đích sử dụng

– Dung môi pha loãng (nếu cần): Theo hướng dẫn của nhà sản xuất

B. Kỹ thuật thi công

Dụng cụ thi công sơn nhũ vàng
Dụng cụ thi công

B1. Chuẩn bị sơn

– Khuấy đều sơn trước khi sử dụng

– Nếu cần, pha loãng sơn theo tỷ lệ khuyến cáo của nhà sản xuất

B2. Quét lớp sơn nền (nếu cần)

– Đối với một số loại sơn nhũ vàng, cần quét lớp sơn nền màu vàng hoặc màu sáng

– Để lớp sơn nền khô hoàn toàn trước khi tiếp tục

B3. Thi công sơn nhũ vàng

– Bắt đầu từ góc trên cùng của bức tường, quét theo hình chữ W để tạo độ phủ đều

– Sử dụng ru-lô để tạo lớp phủ đồng đều, tránh vết cọ

– Đối với các góc và cạnh, sử dụng cọ quét nhỏ để thi công cẩn thận

B4. Tạo hiệu ứng đặc biệt (nếu muốn)

– Có thể sử dụng các kỹ thuật như patina, sponging hoặc ragging để tạo hiệu ứng độc đáo

– Thực hiện ngay khi lớp sơn còn ướt

B5. Để khô và kiểm tra

– Để lớp sơn khô theo thời gian quy định của nhà sản xuất

– Kiểm tra kỹ lưỡng và sửa chữa các khuyết tật nếu cần

B6. Quét lớp phủ bảo vệ (tùy chọn)

– Để tăng độ bền trên 15 năm cần quét lớp phủ trong suốt bảo vệ

6.3. Lưu ý khi thi công

A. An toàn trong quá trình thi công

– Đảm bảo thông gió tốt: Mở cửa sổ, sử dụng quạt thông gió

– Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân: Khẩu trang, kính bảo hộ, găng tay

– Tránh tiếp xúc trực tiếp với sơn: Rửa sạch nếu dính vào da

– Cẩn thận khi làm việc trên cao: Sử dụng thang hoặc giàn giáo an toàn

– Xử lý chất thải đúng cách: Không đổ sơn thừa xuống cống rãnh

B. Thời gian khô và bảo trì

Thời gian khô:

– Khô bề mặt: 1-2 giờ

– Khô hoàn toàn: 24-48 giờ

– Đạt độ cứng tối đa: 7-14 ngày

C. Bảo trì:

– Vệ sinh nhẹ nhàng bằng vải mềm ẩm

– Tránh sử dụng chất tẩy rửa mạnh hoặc dụng cụ cứng

– Kiểm tra định kỳ và sửa chữa các vết xước hoặc bong tróc nhỏ

– Sơn lại sau 6-8 năm tùy điều kiện sử dụng

8. Những câu hỏi thường gặp về sơn nhũ vàng

8.1 Sơn nhũ vàng có an toàn cho sức khỏe không?

Sơn nhũ vàng gốc nước an toàn hơn so với gốc dầu. Sơn gốc nước đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Tuy nhiên, cần lưu ý:

– Đảm bảo thông gió tốt khi thi công và trong thời gian sơn khô

– Nên ngủ nghỉ, sinh hoạt trong phòng đã thi công sơn xong sau 2-3 ngày

– Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân khi thi công

– Tránh để trẻ em và vật nuôi tiếp xúc với sơn ướt

8.2. Làm thế nào để chọn sơn nhũ vàng chất lượng?

Tiêu chí chọn sơn nhũ vàng chất lượng:

– Thương hiệu uy tín, có chứng nhận chất lượng

– Độ phủ và độ bám dính cao

– Khả năng chống thấm và chống nấm mốc tốt

– Độ bền màu cao, ít phai theo thời gian

– Hàm lượng VOC thấp, an toàn cho sức khỏe

– Có hướng dẫn sử dụng chi tiết và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật

Nên mua sản phẩm từ các đại lý ủy quyền để đảm bảo nguồn gốc và chất lượng.

8.3. So sánh sơn nhũ vàng với các loại sơn khác như thế nào?

So với sơn thông thường:

– Ưu điểm: Hiệu ứng thẩm mỹ cao hơn, độ bền tốt hơn, khả năng chống thấm tốt hơn

– Nhược điểm: Giá thành cao hơn, yêu cầu kỹ thuật thi công cao hơn

So với kỹ thuật dát vàng thật:

– Ưu điểm: Chi phí thấp hơn rất nhiều, dễ thi công và bảo trì hơn

– Nhược điểm: Hiệu ứng ánh kim không sắc nét bằng vàng thật

So với giấy dán tường ánh kim:

– Ưu điểm: Độ bền cao hơn, khả năng chống thấm tốt hơn, dễ sửa chữa cục bộ

– Nhược điểm: Chi phí cao hơn, thời gian thi công lâu hơn

Sơn nhũ vàng là một lựa chọn hợp lý để nâng tầm không gian, mang lại vẻ đẹp sang trọng và đẳng cấp. Với sự cân nhắc kỹ lưỡng và thi công chuyên nghiệp, sơn nhũ vàng sẽ là một khoản đầu tư xứng đáng cho ngôi nhà và công trình xây dựng của bạn

Bằng cách áp dụng những kiến thức và khuyến nghị trong bài viết này của Sơn Thủ Đô, bạn đọc có thêm kinh nghiệm lựa chọn và sử dụng sơn nhũ vàng đúng đắn, tạo nên những không gian sống và làm việc ấn tượng, đồng thời đảm bảo giá trị lâu dài cho công trình.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *